B GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
TRƯỜNG ĐẠI HC BÁCH KHOA HÀ NI
---------------------------------------
Đinh Nho Thun
ĐINH NHO THUN
CÁC GII PHÁP ĐẢM BO CHT LƯỢNG TRI NGHIM
DCH V (QoE) TRONG MNG P2P-TV
K THUT ĐIN TƯ VIN THÔNG
LUN VĂN THC SĨ K THUT
K THUT ĐIN T VIN THÔNG
KHOÁ 2010-2012
Hà Ni – Năm 2012
B GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
TRƯỜNG ĐẠI HC BÁCH KHOA HÀ NI
---------------------------------------
Đinh Nho Thun
CÁC GII PHÁP ĐẢM BO CHT LƯỢNG TRI NGHIM DCH V
(QoE) TRONG MNG P2P-TV
Chuyên ngành : K thut đin t vin thông
LUN VĂN THC SĨ K THUT
K THUT ĐIN T VIN THÔNG
NGƯỜI HƯỚNG DN:
PGS. TS. NGUYN HU THANH
Hà Ni – Năm 2012
LÝ LCH KHOA HC
(Dùng cho hc viên cao hc)
I. Sơ lược lý lch:
H và tên: Đinh Nho Thun Gii tính: Nam.
Sinh ngày: 10 tháng 08 năm 1978 .
Nơi sinh (Tnh mi): Ngh An
Quê quán: xã Phúc Trch huyn Hương Khê tnh Hà Tĩnh .
Chc v: Phó giám đốc Trung Tâm
Đơn v công tác: Trung tâm vin thông Qunh Lưu – VNPT Ngh An
Ch riêng hoc địa ch liên lc: TTVT Qunh Lưu Khi 1 TT Cu Giát – Qunh Lưu – Ngh
An
Đin thoi CQ: 0383.864989 . Đin thoi NR: 0383.655198 . Đin thoi di động: 0912334777
Fax: 0383.864989 E-mail: thuandn.nan@vnpt.vn
II. Quá trình đào to:
1. Trung hc chuyên nghip (hoc cao đẳng):
- H đào to(Chính quy, ti chc, chuyên tu) . . ….….. . Thi gian đào to: t. . . . /. . . . .. đến . ……. .
- Trường đào to. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …… . . . . . . . . . . . . ………………. . . . . . . . . . . .
- Ngành hc: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …………. . . . . . Bng tt nghip đạt loi. . . . . . … . .
2. Đại hc:
- H đào to: Chính quy. Thi gian đào to: t năm 1996 đến năm 2001.
- Trường đào to: Đại hc Bách Khoa Hà Ni .
- Ngành hc: Đin t vin thông. Bng tt nghip đạt loi: Khá .
3. Thc sĩ:
- H đào t
o: Chính quy Thi gian đào to: t tháng 04 năm 2010 đến tháng 04 năm 2012 .
- Chuyên ngành hc: K thut đin t vin thông
- Tên lun văn: Các gii pháp đảm bo cht lượng tri nghim dch v (QoE) trong mng P2P-TV
- Người hướng dn Khoa hc: PGS.TS. Nguyn Hu Thanh.
nh 4x6
4. Trình độ ngoi ng (Biết ngoi ng gì, mc độ nào): Tiếng Anh – TOEFL-457 đim.
III. Quá trình công tác chuyên môn k t khi tt nghip đại hc:
Thi gian Nơi công tác Công vic đảm nhn
T năm 2001 đến nay
TTVT Qunh Lưu – VNPT
Ngh An
Phó giám đốc trung tâm
IV. Các công trình khoa hc đã công b:
Tôi cam đoan nhng ni dung viết trên đây là đúng s tht.
Ngày tháng năm 2012
NGƯỜI KHAI KÝ TÊN
Đinh Nho Thun
Li cam đoan
Em xin cam đoan ni dung ca đồ án này không là bn sao chép ca bt kì
đồ án hay công trình nghiên cu nào đã có t trước. Nếu vi phm em xin chu hoàn
toàn trách nhim.
Hà Ni, ngày 8-2-2012
Hc viên
Đinh Nho Thun
MC LC
Trang ph bìa Trang
Li cam đoan
Mc lc
DANH MC CÁC KÝ HIU, CÁC CH VIT TT
DANH MC CÁC HÌNH V, ĐỒ TH
PHN M ĐẦU Error! Bookmark not defined.
CHƯƠNG 1: CƠ S LÝ THUYT, CU TRÚC MNG VÀ NHNG TN
TI CA H THNG CUNG CP DCH V IPTV HIN NAYError! Bookmark not defi
n
1.1. Khái nim IPTV: ....................................................Error! Bookmark not defined.
1.1.1. Định nghĩa: ................................................... Error! Bookmark not defined.
1.1.2. Hi t mng vin thông và gii pháp IPTV: Error! Bookmark not defined.
1.2. Cu trúc IPTV:.......................................................Error! Bookmark not defined.
1.2.1. Mng cung cp dch v IPTV:...................... Error! Bookmark not defined.
1.2.2. Phương thc truyn d liu IPTV: ............... Error! Bookmark not defined.
1.2.3. Đóng gói d liu video ca IPTV: ............... Error! Bookmark not defined.
1.3. Đặc đim ca IPTV:...............................................Error! Bookmark not defined.
1.3.1. Mt s đặc đim ca IPTV:.......................... Error! Bookmark not defined.
1.2.2. Các dch v IPTV:........................................Error! Bookmark not defined.
1.2.3. Mt s hn chế ca các mng cung cp dch v IPTV hin nay:Error! Bookmark n
o
CHƯƠNG 2: GII PHÁP MNG NGANG HÀNG CHO IPTVError! Bookmark not define
2.1 Cơ s lý thuyết mng ngang hàng .........................Error! Bookmark not defined.
2.1.1 Định nghĩa mng ngang hàng........................ Error! Bookmark not defined.
2.1.2 Phân loi mng ngang hàng .......................... Error! Bookmark not defined.
2.2 Gii pháp mng ngang hàng cho IPTV ................Error! Bookmark not defined.
2.2.1 Gii thiu chung............................................Error! Bookmark not defined.
2.2.2 Cu trúc h thng P2P-IPTV........................ Error! Bookmark not defined.
2.3. Mt s mô hình h thng IPTV ngang hàng ....... Error! Bookmark not defined.
2.3.1. H thng ngang hàng thun túy (Pure Peer-to-peer Systems)Error! Bookmark not
d
2.3.2. H thng ngang hàng lai (Hybrid Peer-to-peer System)Error! Bookmark not defin
e
2.3.3. H thng siêu ngang hàng (Super-peer Architecture)Error! Bookmark not defined.
2.3.4. H thng siêu ngang hàng có d phòng (Super-peer Redundancy)Error! Bookmark
2.3.5. Kết lun ........................................................ Error! Bookmark not defined.
CHƯƠNG 3: KHÁI NIM QoE VÀ QoE TRONG H THNG P2P-IPTVError! Bookma
r
3.1 . Tng quan v cht lượng tri nghim QoE (Quality of Experience)Error! Bookmark
3.1.1. Gii thiu chung...........................................Error! Bookmark not defined.
3.1.2. Định nghĩa QoE............................................ Error! Bookmark not defined.
3.1.3. Ý nghĩa ca QoE .......................................... Error! Bookmark not defined.
3.2. Đo đạc, kim soát và yêu cu QoE đối vi IPTV Error! Bookmark not defined.
3.2.1. Đo đạc và kim soát QoE............................. Error! Bookmark not defined.
3.2.2. Yêu cu cht lượng tri nghim QoE cho IPTVError! Bookmark not defined.
3.3. Gii thiu phương pháp xác định QoE ca P2P-TV ca NAPA-WINEError! Bookma
r
3.3.1. Mc đích nghiên cu QoE ca h thng P2P-TV ca NAPA-WINEError! Bookma
r
3.3.2. Hướng nghiên cu th nht..........................Error! Bookmark not defined.
3.3.3. Hướng nghiên cu th hai............................ Error! Bookmark not defined.
CHƯƠNG 4: CÁC GII PHÁP ĐẢM BO QoE TRONG MNG P2P-TVError! Bookma
r
4.1. Gii thiu chung.....................................................Error! Bookmark not defined.
4.2. Các ni dung liên quan.......................................... Error! Bookmark not defined.
4.3. Mô t h thng........................................................ Error! Bookmark not defined.
4.4. Hai gii pháp cơ bn..............................................Error! Bookmark not defined.
4.4.1 Thiết kế topo xếp chng ................................ Error! Bookmark not defined.
4.4.2. Thut toán phân đon ................................... Error! Bookmark not defined.
4.5. Phương thc đánh giá cht lượng ........................ Error! Bookmark not defined.
4.5.1. Kiu mng và các gi định ........................... Error! Bookmark not defined.
4.5.2. Các tham s Video .......................................Error! Bookmark not defined.
4.5.3. Chèn đon – sp xếp các khung vào trong các đonError! Bookmark not defined.
4.5.4. Đánh giá cht lượng video ti phía thu ........Error! Bookmark not defined.
4.6. Các kết qu. ............................................................ Error! Bookmark not defined.
4.6.1. nh hưởng ca α ..........................................Error! Bookmark not defined.
4.6.2. nh hưởng ca rs và β..................................Error! Bookmark not defined.
4.7. Các lược đồ video đã biết trước............................ Error! Bookmark not defined.
4.8. Tham kho.............................................................. Error! Bookmark not defined.
KT LUN Error! Bookmark not defined.
DANH MC CÁC KÝ HIU, CÁC CH VIT TT
3
3G Third Genegation Mng di động thế h th ba
A
AAC Avanced Audio Coding Mã hóa audio nâng cao
ADSL Asymmetrical DSL Đường dây thuê bao s bt đối
xng
AQM Active Queue Management Qun lý hàng đợi tích cc
ASP Application Service Provider ng dng dch v khách hàng
B
B Bi-predictive Picture nh d đoán hai chiu
BE Best EffortN lc ti đa
C
CA/DRM Condition Access/Digital Rights
Management
Điu khin truy nhp/qun lý bn
quyn s
CAC Call Control Adminssion Điu khi
n qun lý cuc gi
CAR Committed Access Rate Cam kết tc độ truy nhp
CAVLC Context-Adaptive Variable Length
Coding
Mã hóa thích nghi có chiu dài
thay đổi
CBT Core Based Trees Giao thc cây lõi cơ bn
CBWFQ Class Base Weighted Fair Queuing Hàng đợi cân bng trng s
CLI Command-line Interface Giao din dòng lnh
CoS Class of Service Lp dch v
CPE Customer Premise Equipment Thiết b s hu người dùng
CPU Central Proccesing Unit Khi x lý trung tâm
CQ Custom Queuing Hàng đợi t chn
CRC Cyclic Redundancy Check Mã vòng
CRM Customer Relationship Managerment Qun lý quan h người dùng
D
DCT Discrete Cosine Transform Biến đổi cosin ri rt
DF Delay Factor Yếu t tr
DiffServ Difference Services Phân bit dch v
DOCSIS Data Over Cable Service Interface
Specification
Tiu chun giao din dch v d
liu qua cáp
DSCP Difference Services Code Point đim phân bit dch v
DSL Digital Subcriber Line Đường dây thuê bao s
DVB-C Digital Video Broadcast over Cable Qung bá video s qua cáp
DVMRP Distance Vector Multicast Routing
Protocol
Giao thc multicast vecto khong
cách
E
ECN Explicit Congestion Notification Cnh báo li minh b
ch
EDTV Enchanted Definition Television Truyn hình định dng nâng cao
EPG Electronic Program Guide Giao din hướng dn người dùng
đin t
ETSI European Telecommunications
Standards Institute
Vin tiêu chun vin thông Châu
Âu
F
FEC Forward Error Correction Mã sa li chuyn tiếp
FG IPTV Forcus Group Internet Protocol
Television
Nhóm nghiên cu truyn hình
giao thc Internet
FIFO First In First Out Vào trước ra trước
FM Frequency Modulation Điu chế tn s
G
GoS Grade Of Service Cp độ dch v
H
HDTV High Definition Television Định dng truyn hình cht lượng
cao
HEVC High Efficiency Video Coding Mã hóa video hiu qu cao
I
I Intra-picture nh d đoán bên trong
IEC International Electrotechnical
Commission
y ban đin t quc tế
IEEE Institute of Electrical and Electronic
Engineers
Vin k sư đin và đin t
IGMP Internet Group Management Protocol Giao thc qu
n lý nhóm internet
IntServ Intergrated Service Tích hp dch v
IP Internet Protocol Giao thc Internet
IPDV IP Packet Delay Variation Biến động tr gói tin IP
IPER IP Packet Error Ratio T l li gói tin IP
IPLR IP Packet Loss Ratio T l mt gói tin IP
IPRR IP Packet Reordering Ratio T l sp xếp li gói tin
IPSLBR IP Packet Severely Loss Block Ratio T l tn tht khi
IPTD IP Packet Time Delay Tr lan truyn gói tin IP
IPTV Internet Protocol Television Truyn hình giao thc Internet
ISO International Organization for
Standardization
T chc tiêu chun quc tế
ITU-T International Telecommunication
Union - Telecommunication
Standardization Sector
ca tiêu chun ngành vin thông
thuc T chc vin thông quc tế
J
JPEG Joint Photographic Experts Group Nhóm chuyên gia nhiếp nh
L
LL Low Loss Tn tht thp
LLQ Low Loss Queue Hàng đợi tn tht thp
LTE Long Term Evolution Gii pháp phát trin lâu dài
M
MAN-E Metro Access Network – Ethenet Mng đô th Ethenet
MBGP Multiprotocol BGP Extenssion for IP
Multicast
Giao thc cng m rng
MDI Media Delivery Index Ch s truy
n thông
MJPEG Motion Joint Photographic Experts
Group
JPEG động
MLR Media Loss Rate t l tn tht truyn thông
MMS Multimedia Messageing Service Dch v tin nhn đa phương tin
MOS Mean Opinion Score Đim trung bình cht lượng
MOSPF Multicast Open Shortest-Path First, Giao thc tìm