HVTH: PhmăVĕnăNghĩa - 14BKTHH 7
Hình 3.9. Bề mặt mẫu thép 304 không xử lý nhiệt nhỏ dung dịch NaCl BH sau 4
tháng thử nghiệm ....................................................................................................... 35
Hình 3.10. Bề mặt mẫu thép 304 không xử lý nhiệt nhỏ dung dịch MgCl
2
BH sau 4
tháng thử nghiệm ....................................................................................................... 35
Hình 3.11. Bề mặt mẫu thép 304 không nhỏ muối sau 1 tháng TN .......................... 36
ảìnhă3.12.ăĐiểm gỉ và sự lan truyền vết nứt trên bề mặt mẫu thép 304 không nhỏ
muối sau 2 tháng TN ................................................................................................. 36
Hình 3.13. Bề mặt mẫu thép 304 không nhỏ muối sau 3 và 4 tháng TN, 200x ......... 37
Hình 3.14. Bề mặt mẫu thép 304 nhỏ dd NaCl BH sau 1 và 2 tháng TN ................. 37
Hình 3.15. Bề mặt mẫu thép 304 nhỏ muối MgCl
2
sau 1 và 2 tháng TN ................. 38
Hình 3.16. nh hiểnăviăkimătươngăbề mặt mẫu thép 304 sau 2 tháng TN, 200x ....... 38
Hình 3.17. Bề mặt mẫu thép 304 nhỏ dd NaCl BH sau 4 tháng TN, 200x .............. 39
Hình 3.18. Bề mặt mẫu thép 304 nhỏ dd MgCl
2
BH sau 4 tháng TN, 200x ............. 39
Hình 3.19. Bề mặt mẫu thép 316 không xử lý sau 1, 2 và 3 tháng TN ...................... 41
Hình 3.20. Mẫu thép 316 không xử lý nhiệt, không nhỏ muối sau 4 tháng TN, 10x. 41
Hình 3.21. Bề mặt thép 316 không xử lý nhiệt, nhỏ dd NaCl BH sau 4 tháng TN ... 42
Hình 3.22. Bề mặt thép 316 không xử lý nhiệt, nhỏ dd MgCl
2
BH sau 4 tháng TN . 42
Hình 3.23. Bề mặt mẫu thép 316 xử lý nhiệt sau 1 và 2 tháng TN ........................... 43
Hình 3.24. Mẫu thép 316 xử lý nhiệt không nhỏ muối sau 4 tháng TN, 50x ............ 43
Hình 3.25. Bề mặt mẫu thép 316 xử lý nhiệt nhỏ dd NaCl BH ................................. 44
Hình 3.26. Bề mặt mẫu thép 316 xử lý nhiệt nhỏ dd MgCl
2
BH ............................... 44
Hình 3.27. Tốcăđộ phát triển vết nứt mẫu thép 304 nhỏ dung dịch MgCl
2
BH sau 8
tuần thử nghiệm ......................................................................................................... 47
Hình 3.28. Biến thiên tốcăđộ phát triển vết nứt và thờiăgianăkhôngăkhíăcóăcácăđộ ẩm
khác nhau; mẫu thép 304 khi nhỏ dd MgCl
2
BH ...................................................... 47
Hình 3.29. Bề mặt thép 304 nhỏ MgCl
2
BH bị SCC ở tuần 1 và 3, 50x ................... 48
Hình 3.30. Bề mặt thép 304 nhỏ dd MgCl
2
BH bị SCC tuần 4, 50x ......................... 48