
3/4
HV. Vũ Tuấn Anh
Trước đây, dù có nhiều đề xuất việc Outsourcing này rồi nhưng đều không được
chấp nhận với lý do là tiềm lực tài chính, con người của 02 mạng thông tin di động đều
có sẵn (vì mỗi năm chỉ phát triển vài chục trạm), việc đầu tư về tiềm lực tài chính con
người, thậm chí là vị trí đặt trạm BTS đều rất nắn nót. Hơn nữa, việc đề xuất còn bị gạt đi
với lý do: CSHT khi đi thuê sẽ bị phụ thuộc và hết thời gian khấu hao thì CSHT đó
không phải là tài sản của nhà mạng.
Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 2006 đến nay (2011), do phải cạnh tranh khốc liệt trên
mặt trận kinh doanh với các nhà mạng khác về: thị phần, lưu lượng và số lượng thuê bao,
việc Outsourcing được diễn ra liên tục và ngày càng phát triển, Công ty Thông tin Di
động hầu như không còn phải quan tâm nhiều đến CSHT mà đầu tư tập trung hơn cho
mảng kinh doanh, kỹ thuật và phát triển thị trường.
c, Mục đích nghiên cứu của luận văn, đối tượng và phạm vi nghiên cứu:
Luận văn không mang tính khái quát hoặc tổng kết quá trình Outsourcing CSHT
BTS của Công ty Thông tin di động. Trong phạm vi luận văn này chỉ đề cập đến:
+ Lợi ích của Outsourcing trạm BTS tại Công ty Thông tin di động.
+ Quá trình Outsourcing tại Công ty Thông tin di động trong giai đoạn 2006-2011.
+ Những đề xuất mang lại hiệu quả của quá trình Outsourcing tại Công ty Thông
tin di động.
Với mục đích nâng cao hiệu quả thuê ngoài, đối tượng nghiên cứu chính của luận
văn là tiết kiệm chi phí và giản lược tới mức tối đa những chi phí không đáng có hoặc
đàm phán với đối tác nhằm mang lại lợi ích về phía doanh nghiệp thông tin di động.
Trong khuôn khổ luận văn chủ yếu đề cập đến quá trình Outsourcing tại Trung tâm
Thông tin di động khu vực I.
d, Các luận điểm cơ bản và đóng góp của tác giả:
Đã nêu bật được những ưu nhược điểm của phương pháp tự thực hiện và
outsourcing (bao gồm outsourcing từng phần và outsourcing toàn bộ), đề xuất một số giải
pháp nâng cao hiệu quả outsourcing và đi đến những kết luận, phương hướng phát triển
mạng lưới trong những năm tiếp theo.
e, Phương pháp nghiên cứu