OER - Tâm lý - Kỹ năng sống

300 ấn phẩm có sẵn

Những tài liệu tải lên gần đây

Đang hiển thị 1 - 6 của tổng số 300 kết quả
Hiển thị
  • Ấn phẩm
    cpCST: A New Continuous Performance Test for High-Precision Assessment of Attention Across the Lifespan
    (BioRxiv, 2025) MacKay-Brandt,... [et. al.]
    Đánh giá chú ý duy trì thường gặp khó khăn về phương pháp, nhất là với các nhóm dân số đa dạng. Nghiên cứu này giới thiệu cpCST – một phương pháp mới kết hợp lấy mẫu hành vi tần số cao (30Hz), hiệu chỉnh cá nhân và đánh giá với độ khó cố định để đo kiểm soát chú ý. Với 166 người trưởng thành (18–76 tuổi), chỉ số phản ứng tức thì (iRT) cho thấy độ tin cậy rất cao (r = 0.999), không phụ thuộc tuổi và dự báo tốt năng lực nhận thức – thể chất. cpCST cũng tiết kiệm thời gian (2 phút đã đạt tương quan r = 0.94 với toàn bộ bài kiểm tra), vượt trội hơn các cách truyền thống. Kết quả khẳng định cpCST hữu ích cho nghiên cứu vòng đời, lâm sàng và tích hợp thần kinh – sinh lý.
  • Ấn phẩm
    Effects of mind-wandering on cognitive and neural processes: Identifying specific impairments in adults with attention-deficit/hyperactivity disorder
    (BioRxiv, 2025) Gabriela Horáková; Sébastien Weibel; Ugo Tissot; Bich-Thuy Pham; Madalina Elena Costache; Anne Bonnefond
    Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến, thường kèm theo tình trạng “tâm trí lang thang” (mind-wandering – MW). Nghiên cứu này khảo sát tác động của MW đến quá trình nhận thức và hoạt động thần kinh ở 28 bệnh nhân ADHD chưa dùng thuốc và 28 người đối chứng. Kết quả cho thấy MW xảy ra thường xuyên hơn ở bệnh nhân ADHD và liên quan đến triệu chứng nặng hơn. MW ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất nhận thức: bệnh nhân có tốc độ và độ ổn định phản ứng kém, trong khi nhóm đối chứng giảm độ chính xác. Phân tích EEG cho thấy cả hai nhóm đều suy giảm quá trình nhận thức sớm (P100) và phân bổ chú ý (P3b), nhưng chỉ bệnh nhân ADHD có suy giảm rõ rệt ở cơ chế giám sát hiệu suất (CRN). Phát hiện này gợi ý rằng quá trình giám sát hiệu suất có thể là cơ chế then chốt gây ra sự suy giảm đặc thù do MW ở người trưởng thành mắc ADHD.
  • Ấn phẩm
    Real-world objects scaffold visual working memory for features: Increased neural engagement when colors are remembered as part of meaningful objects
    (BioRxiv, 2025) Yong Hoon Chung; Timothy F. Brady; Viola S. Störmer.
    Bộ nhớ làm việc thị giác giữ vai trò then chốt trong việc lưu trữ và xử lý thông tin hình ảnh. Nghiên cứu này chỉ ra rằng khả năng ghi nhớ màu sắc tăng lên khi thông tin được mã hóa cùng các đối tượng thực tế thay vì hình ảnh vô nghĩa. Bằng việc sử dụng EEG trên 24 đối tượng, nhóm nghiên cứu phát hiện sự gia tăng hoạt động thần kinh trong giai đoạn duy trì, thể hiện ở hoạt động chậm đối bên lớn hơn và mô hình hoạt động ổn định hơn. Ngoài ra, một tín hiệu điện não mới ở vùng trán–trung tâm cũng được phát hiện, cho phép phân biệt rõ ràng giữa đối tượng thực tế và đối tượng xáo trộn. Kết quả nhấn mạnh rằng dung lượng bộ nhớ làm việc thị giác không cố định mà có thể mở rộng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Ấn phẩm
    A Machine Learning Approach to Predicting Dyspnea with Noninvasive Biomarkers
    (BioRxiv, 2025) Karapet G. Mkrtchyan,... [et. al.]
    Nghiên cứu khả năng ứng dụng mô hình học máy để phát hiện và theo dõi khó thở (dyspnea) bằng các chỉ dấu sinh học không xâm lấn. Trên 60 người tham gia khỏe mạnh, nhóm nghiên cứu sử dụng mạch bán tái hít để thay đổi nồng độ CO₂ và O₂, gây cảm giác khó thở đồng thời thu thập dữ liệu sinh học và mức độ tự báo cáo. Mô hình Random Forest cho độ chính xác cao (PR-AUC=0,832), vượt trội so với đánh giá quan sát lâm sàng. Kết quả chứng minh tiềm năng của học máy trong chẩn đoán và giám sát khó thở ở bệnh nhân, đặc biệt trong điều kiện hồi sức và chăm sóc tích cực.
  • Ấn phẩm
    An “Aha!” moment precedes the strategic response to a visuomotor rotation
    (BioRxiv, 2025) Max Townsend,... [et. al.]
    Nghiên cứu cơ chế hành vi chiến lược trong thích nghi cảm giác – vận động, đặt câu hỏi liệu quá trình này diễn ra theo dạng giảm thiểu lỗi dần dần, thử – sai, hay thông qua một bước ngoặt nhận thức (“Aha!” moment). Kết quả thực nghiệm trên trò chơi mô phỏng và nhiệm vụ xoay thị giác – vận động cho thấy người tham gia thường duy trì hành vi cơ bản một thời gian trước khi chuyển đổi đột ngột, chỉ trong một lần thử, sang chiến lược hiệu quả. Nghiên cứu khẳng định cần cập nhật các mô hình hành vi chiến lược truyền thống để giải thích hiện tượng chuyển đổi nhận thức đột ngột trong quá trình học vận động.
  • Ấn phẩm
    Neurocomputational impairments in disambiguation of context as a key determinant of post-traumatic psychopathology
    (BioRxiv, 2025) Adam Linson; Heidi Anderson; Sarah Markham; Karl Friston; Michael Moutoussis
    Bài báo sử dụng tiếp cận kết hợp giữa sinh học lý thuyết và khoa học thần kinh hệ thống để nghiên cứu cơ chế bệnh sinh của rối loạn stress sau sang chấn (PTSD). Khác với mô hình truyền thống về điều kiện hóa sợ hãi và dập tắt, nghiên cứu tập trung vào các cơ chế điều biến thần kinh liên quan đến kỳ vọng tổn hại, phản ứng phòng vệ và sự nhạy cảm với ngữ cảnh. Trên cơ sở mô hình Bayes và lý thuyết active inference, tác giả giải thích PTSD như sự sai lệch trong quá trình cập nhật niềm tin và sự gán tín hiệu sai sau sang chấn. Mô hình này giúp lý giải sự hình thành hành vi sai lệch và mở ra hướng kiểm chứng cho các nghiên cứu lâm sàng nhằm cải thiện chẩn đoán và điều trị PTSD.
Các tài liệu thuộc bộ sưu tập OER đều tuân thủ giấy phép Creative commons/Attribution- NonCommercial-Noderivs 3.0 IGO (CC-BY-NC-ND): Chỉ sao chép, chia sẻ, không thay đổi hình thức, nội dung tài liệu, không thương mại hóa.