Tác giả/ Nhà nghiên cứu
Bùi Văn Huấn
| dc.date.accessioned | 2020-12-10T07:27:47Z | |
| dc.date.available | 2025-12-10T07:24:07Z | |
| dc.identifier.uri | https://dlib.hust.edu.vn/handle/HUST/32252 | |
| dspace.entity.type | Person | |
| person.biography | PGS.TS. Bùi Văn Huấn là giảng viên cao cấp thuộc Khoa Dệt May – Da giầy và Thời trang, Trường Vật liệu, Đại học Bách Khoa Hà Nội. * Quá trình đào tạo: Tốt nghiệp đại học ngành Công nghệ Da giầy, Đại học Công nghiệp nhẹ Quốc gia Matxcova, LB Nga (nay là Đại học Thời trang và Công nghệ Quốc gia Matxcova), nhận bằng Thạc sỹ chuyên ngành Công nghệ Vật liệu Dệt May, Đại học Bách Khoa Hà Nội năm 2002; Nhận bằng tiến sỹ chuyên ngành Công nghệ Da giầy, Đại học Thời trang và Công nghệ Quốc gia Matxcova năm 2006; Được công nhận đạt chuẩn học hàm phó giáo sư năm 2012 * Các môn giảng dạy: Thiết kế giầy cơ bản; Thiết kế sản phẩm da; Thiết kế giầy nâng cao; Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy;... | |
| person.email | huan.buivan@hust.edu.vn | |
| person.familyName | Bùi Văn Huấn | |
| person.jobTitle | PGS. TS | |
| person.specialization | Thiết kế Thời trang và Da giày; Vật liệu và Công nghệ Hoá dệt; Công nghệ May | |
| person.uri | https://smse.hust.edu.vn/vi/organs/person/Khoa-Det-May-Da-Giay-va-Thoi-Trang-13/PGS-TS-Bui-Van-Huan-111/ | |
| relation.isPublicationOfAuthor | f1f0ea0a-ba8b-48f0-8416-888bce81b033 | |
| relation.isPublicationOfAuthor | 2874ac51-81be-4ee2-ac4e-ba3a0ab33f1f | |
| relation.isPublicationOfAuthor | 2dc8cb44-b416-41f0-8dd6-19b3c4d40a0f | |
| relation.isPublicationOfAuthor | 2e85d4ec-5b92-4e90-aae8-90944f01672b | |
| relation.isPublicationOfAuthor | 84718e55-5af6-48a9-afb8-a020dd6ebeef | |
| relation.isPublicationOfAuthor | c644640f-6ff2-4982-a6d9-e914be4b4f75 | |
| relation.isPublicationOfAuthor | 24430992-5f0b-4d4a-bb71-ba99028acd5c | |
| relation.isPublicationOfAuthor | 3ecbd7e3-2d80-4141-ba71-f2d1ba79a2cc | |
| relation.isPublicationOfAuthor | a928253b-25d4-4a83-a154-f0ea314f6fde | |
| relation.isPublicationOfAuthor | 987f32a5-efae-4a72-9865-4a14af46a892 | |
| relation.isPublicationOfAuthor | 116afc35-b22c-401e-ba45-d64012174420 | |
| relation.isPublicationOfAuthor | caad4969-d900-4bcd-9149-f8512ada1f0e | |
| relation.isPublicationOfAuthor | 371f7373-1679-4b78-9078-4fa87de15ae0 | |
| relation.isPublicationOfAuthor | bb8601f9-bb6a-475c-8554-39e43838055c | |
| relation.isPublicationOfAuthor | 5f1b060d-ae33-4fb7-946e-5a17385af791 | |
| relation.isPublicationOfAuthor.latestForDiscovery | f1f0ea0a-ba8b-48f0-8416-888bce81b033 | |
| stats.rcode1 | 464 |